Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trẻ tuổi



adj
young

[trẻ tuổi]
young
Nếu trẻ tuổi thì được, nhưng...
That's all right for young people, but...


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.